Ý nghĩa của từ nói xấu là gì:
nói xấu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ nói xấu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nói xấu mình

1

15 Thumbs up   8 Thumbs down

nói xấu


nói sau lưng những điều không hay, không tốt của người khác, nhằm bôi nhọ, làm giảm uy tín đặt điều nói xấu nói xấu sau lưng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

8 Thumbs up   8 Thumbs down

nói xấu


Rêu rao cái xấu của một người vắng mặt hay bịa ra một cái xấu rồi đem rêu rao.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nói xấu


Rêu rao chuyện xấu chuyện không hay, bịa đặt một cái xấu rồi đem rêu rao.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 31 tháng 1, 2017

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nói xấu


nói xấu khi người đó ko có mặt (nói xấu sau lưng) nói những điều ko hay ko tốt về người đó
Đặng Thị Thêu - 00:00:00 UTC 7 tháng 3, 2017

5

6 Thumbs up   8 Thumbs down

nói xấu


Rêu rao cái xấu của một người vắng mặt hay bịa ra một cái xấu rồi đem rêu rao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói xấu". Những từ có chứa "nói xấu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese di [..]
Nguồn: vdict.com

6

5 Thumbs up   7 Thumbs down

nói xấu


Rêu rao cái xấu của một người vắng mặt hay bịa ra một cái xấu rồi đem rêu rao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

7

0 Thumbs up   3 Thumbs down

nói xấu


KHI MỘT NGƯỜI ĂN CẮP TIỀN MÌNH NÓI LÀ NÓI TỐT VÌ KHI HỌ ĂN CẮP THÌ CÓ LỢI ÍCH VÀ TỐT CHO HỌ NÊN ĐÓ LÀ VIỆC MÌNH NÓI TỐT CHO HỌ
Do long - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019





<< ngục tối ngủ khì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa